Ngành dệt may Việt Nam chuyển mình xanh hoá: Bước tiến tất yếu của công nghiệp hỗ trợ trong kỷ nguyên mới

Đăng ngày: 12/11/2025 , 19:05 GMT+7

Trong dòng chảy hội nhập và cạnh tranh toàn cầu, ngành dệt may – một trong những trụ cột của xuất khẩu Việt Nam đang đứng trước bước ngoặt lớn: chuyển mình từ “sản xuất nhiều” sang “sản xuất xanh và thông minh”. Đó không chỉ là xu thế của thế giới, mà còn là yêu cầu sống còn để ngành công nghiệp hỗ trợ này tiếp tục phát triển bền vững, thích ứng với các quy định khắt khe về môi trường, chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc đang hình thành trên toàn cầu.

Xanh hoá – nền tảng của dệt may bền vững

Dệt may Việt Nam nhiều năm liền giữ vị trí trong nhóm 3 nước xuất khẩu lớn nhất thế giới. Nhưng đằng sau những con số ấn tượng về kim ngạch xuất khẩu, những thách thức về năng suất lao động, phát thải carbon, phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu… vẫn là bài toán chưa được giải quyết triệt để.

Trước đây, tăng trưởng của ngành phần lớn dựa vào lợi thế nhân công giá rẻ và gia công xuất khẩu. Song mô hình này đang dần lộ rõ hạn chế khi thế giới chuyển hướng mạnh mẽ sang kinh tế xanh và tuần hoàn. Tại Liên minh châu Âu, các quy định như Chiến lược Dệt may bền vững (EU Textile Strategy) hay cơ chế thuế carbon (CBAM) đang buộc các nhà xuất khẩu phải tuân thủ tiêu chuẩn môi trường khắt khe hơn.

Điều đó có nghĩa: nếu không kịp thời chuyển đổi, Việt Nam – dù là cường quốc dệt may – cũng có thể bị tụt lại phía sau. Ngược lại, nếu nắm bắt kịp thời xu thế “xanh hóa và số hóa”, dệt may Việt Nam sẽ không chỉ giữ vững vị thế mà còn bước lên nấc thang giá trị cao hơn trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

“Xanh hóa” trong dệt may không chỉ dừng ở khâu tiết kiệm năng lượng hay giảm phát thải, mà là tái cấu trúc toàn diện quy trình sản xuất theo hướng tuần hoàn. Nghĩa là, từ thiết kế – sản xuất – tiêu dùng – tái chế đều được quản lý theo vòng đời khép kín.

Nhiều doanh nghiệp trong nước đã bắt đầu đầu tư công nghệ xử lý nước thải tuần hoàn, sử dụng năng lượng mặt trời, áp dụng vật liệu tái chế và thiết kế sinh thái. Nhưng điều đáng chú ý hơn là xu hướng tái chế sợi dệt, đặc biệt là polyester, đang được xem là chìa khóa để hình thành hệ sinh thái dệt may tuần hoàn tại Việt Nam.

Các tập đoàn quốc tế đã nhìn thấy tiềm năng đó. Dự án xây dựng nhà máy tái chế polyester quy mô lớn tại Gia Lai – trị giá 1 tỷ USD – là một ví dụ điển hình. Nhà máy này sẽ tái chế phế liệu dệt may thành hạt PET chất lượng cao, cung cấp nguyên liệu cho các nhà máy kéo sợi và dệt may trong nước. Khi vận hành, dự án không chỉ giúp giảm lượng rác thải dệt may, mà còn tạo ra chuỗi giá trị mới ngay tại Việt Nam: biến phế thải thành tài nguyên, thúc đẩy sản xuất xanh, đồng thời góp phần hiện thực hóa mục tiêu giảm phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 mà Việt Nam đã cam kết tại COP26.

Công nghiệp hỗ trợ – động lực bên trong của sự chuyển đổi

Để dệt may Việt Nam “xanh hóa” một cách thực chất, không thể thiếu vai trò của các doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ: những đơn vị cung ứng sợi, vải, phụ liệu, bao bì, thuốc nhuộm và thiết bị. Đây là mắt xích quan trọng, bởi nếu các doanh nghiệp này vẫn sử dụng nguyên liệu hóa học hoặc sản xuất gây ô nhiễm, mọi nỗ lực xanh hóa ở khâu may mặc cuối cùng sẽ trở nên nửa vời.

Vì vậy, tái cơ cấu chuỗi cung ứng theo hướng “xanh từ gốc” đang là xu thế bắt buộc. Sự xuất hiện của các nhà máy tái chế, các trung tâm sản xuất nguyên liệu xanh trong nước sẽ giúp Việt Nam chủ động hơn trong chuỗi giá trị, giảm nhập khẩu, đồng thời nâng cao tính cạnh tranh cho toàn ngành.

Song song đó, cần chính sách hỗ trợ về tín dụng xanh, ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp đầu tư đổi mới công nghệ và sản xuất nguyên liệu sạch. Mô hình “xanh hóa công nghiệp hỗ trợ” không chỉ mang lại lợi ích cho riêng ngành dệt may, mà còn tạo tiền đề cho các ngành chế biến, sản xuất khác từ da giày, nhựa đến ô tô cùng tiến tới tiêu chuẩn bền vững toàn cầu.

Nếu xanh hoá là nền tảng của sản xuất bền vững, thì chuyển đổi số chính là “đòn bẩy” giúp dệt may Việt Nam bứt phá về năng suất và quản trị. Từ ứng dụng phần mềm thiết kế 3D, tự động hóa dây chuyền cắt – may – đóng gói, đến quản lý truy xuất nguồn gốc sản phẩm bằng blockchain, công nghệ đang thay đổi hoàn toàn cách ngành này vận hành.

Một số doanh nghiệp tiên phong đã triển khai hệ thống ERP, MES để quản lý chuỗi cung ứng theo thời gian thực; đồng thời áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong phân tích dữ liệu tiêu dùng nhằm dự báo nhu cầu và tối ưu sản xuất. Nhờ đó, tỷ lệ sai hỏng giảm, chi phí lưu kho giảm, trong khi khả năng đáp ứng đơn hàng nhỏ – nhanh – đa dạng tăng lên đáng kể.

Chuyển đổi số còn là con đường tất yếu để các doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu minh bạch dữ liệu, truy xuất nguồn gốc nguyên liệu, và chứng minh yếu tố “xanh” của sản phẩm – điều mà các thị trường cao cấp như EU, Mỹ, Nhật Bản đang yêu cầu. Nói cách khác, số hóa không chỉ giúp “quản lý tốt hơn”, mà còn giúp “bán hàng được nhiều hơn” khi doanh nghiệp có thể chứng minh tính bền vững bằng dữ liệu minh bạch.

Hướng tới hệ sinh thái dệt may tuần hoàn tại Việt Nam

Ngành dệt may thế giới đang bước vào kỷ nguyên “tuần hoàn hóa”, trong đó mọi sản phẩm đều được thiết kế để tái sử dụng, tái chế, giảm tối đa chất thải ra môi trường. Việt Nam – với vị thế là trung tâm sản xuất lớn của khu vực – đang có cơ hội vàng để định vị lại vai trò trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Nếu tận dụng được các nguồn lực đầu tư nước ngoài, kết hợp cùng chính sách quốc gia về tăng trưởng xanh và chuyển đổi năng lượng công bằng, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành trung tâm dệt may xanh của châu Á. Tuy nhiên, để đạt được điều đó, cần ba yếu tố song hành: Chính sách định hướng rõ ràng: Nhà nước cần xây dựng khung pháp lý khuyến khích tái chế, quản lý chất thải dệt may, và ưu đãi cho các doanh nghiệp sản xuất nguyên liệu tái sinh. Liên kết chuỗi giá trị: Doanh nghiệp sản xuất, thương hiệu, viện nghiên cứu và địa phương cần phối hợp để hình thành “cụm công nghiệp dệt may tuần hoàn”, nơi nguyên liệu – công nghệ – con người được kết nối. Đào tạo và đổi mới sáng tạo: Cần đầu tư mạnh cho đào tạo nhân lực kỹ thuật cao và nghiên cứu khoa học ứng dụng để làm chủ công nghệ tái chế, xử lý nước thải, nhuộm xanh, tự động hóa… Chỉ khi ba trụ cột này được đồng bộ, ngành dệt may Việt Nam mới có thể bước sang giai đoạn phát triển mới: từ công xưởng sang trung tâm sáng tạo và tái chế khu vực.

Không phải ngẫu nhiên mà nhiều tập đoàn quốc tế chọn Việt Nam làm điểm đến cho các dự án tái chế quy mô lớn. Lợi thế địa chính trị ổn định, chính sách thu hút đầu tư xanh, cùng mạng lưới các doanh nghiệp dệt may giàu kinh nghiệm khiến Việt Nam trở thành “điểm tựa” cho chuỗi cung ứng tuần hoàn toàn cầu. Syre – doanh nghiệp Thụy Điển chuyên tái chế polyester – công bố đầu tư tại Gia Lai cho thấy tầm nhìn dài hạn của các tập đoàn trong việc đặt nền móng công nghiệp tái chế ngay tại châu Á. Khi dự án đi vào hoạt động, lượng phế liệu dệt may được tái chế mỗi năm có thể đạt hàng trăm nghìn tấn, giảm đáng kể lượng rác thải ra môi trường, đồng thời cung cấp nguyên liệu xanh cho hàng chục nhà máy trong nước.

Đây là mô hình hợp tác “hai chiều”: Việt Nam không chỉ là nơi sản xuất, mà còn là đối tác cùng phát triển công nghệ tái chế – từ đó tiến tới làm chủ quy trình và tạo ra sản phẩm “Made in Vietnam” mang hàm lượng công nghệ và giá trị xanh cao hơn. Thực tế cho thấy, các tập đoàn quốc tế đang chuyển dần chiến lược “tìm kiếm nguồn nhân công rẻ” sang “xây dựng chuỗi giá trị bền vững”. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp Việt Nam phải chủ động tham gia vào các chương trình hợp tác về nguyên liệu tái chế, công nghệ số, và quản lý chuỗi cung ứng minh bạch. Một khi Việt Nam không chỉ cung ứng lao động, mà còn cung ứng công nghệ xanh, nguyên liệu xanh và dữ liệu xanh, chúng ta sẽ không còn đứng ở “vòng ngoài” mà trở thành đối tác chiến lược trong chuỗi toàn cầu.

Các mô hình như Syre đang thực hiện – biến phế thải dệt may thành polyester tái chế chất lượng cao – chính là minh chứng cho sự chuyển hướng đó. Và khi các thương hiệu toàn cầu như Nike quyết định sử dụng nguyên liệu tái chế được sản xuất ngay tại Việt Nam, đó không chỉ là hợp tác thương mại, mà là tín hiệu cho thấy ngành dệt may Việt Nam đang bước vào thời kỳ trưởng thành: vừa sản xuất, vừa tái tạo, vừa dẫn dắt xu hướng.

Ngành dệt may Việt Nam đang đứng trước thời cơ lớn, song cũng đầy thách thức. Con đường xanh hóa và chuyển đổi số là tất yếu, nhưng cần sự đồng hành giữa Nhà nước – doanh nghiệp – người lao động.

Trong giai đoạn tới, cần tập trung vào ba hướng chính: Một là, thúc đẩy các dự án tái chế nguyên liệu trong nước, hình thành cụm công nghiệp xanh, tận dụng tối đa phế liệu dệt may để tái sản xuất. Hai là, ứng dụng mạnh mẽ khoa học công nghệ và chuyển đổi số để nâng cao hiệu suất, giảm lãng phí năng lượng, đảm bảo truy xuất nguồn gốc và minh bạch dữ liệu môi trường. Ba là, phát triển nguồn nhân lực kỹ thuật cao và tư duy quản trị xanh, giúp doanh nghiệp Việt Nam không chỉ đáp ứng mà còn dẫn dắt các tiêu chuẩn quốc tế về phát triển bền vững.

Chặng đường phía trước đòi hỏi sự đầu tư kiên định và tầm nhìn dài hạn. Nhưng với tiềm năng, kinh nghiệm và tinh thần đổi mới, ngành dệt may Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành hình mẫu của công nghiệp hỗ trợ xanh – thông minh – bền vững trong khu vực./.

Trang Trần

Đăng ngày: 12/11/2025 , 19:05 GMT+7

Tin liên quan

Tin Khác