Theo Tổng cục Thống kê, giai đoạn 2011- 2023, kim ngạch xuất khẩu nhóm hàng điện tử, máy tính và linh kiện liên tục đạt tốc độ tăng cao so với cùng kỳ năm trước. Cụ thể, năm 2011 tăng 29,9%; năm 2012 tăng 68,4%; năm 2013 tăng 35,5%; năm 2015 tăng 36,5%; năm 2016 tăng 21,5%; năm 2017 tăng 38,6%; năm 2019 và năm 2020 cùng tăng 22,8%; năm 2021 tăng 13,5%; năm 2022 tăng 9,7%. Riêng năm 2023, xuất khẩu nhóm hàng này chỉ tăng 3,2% trong bối cảnh kinh tế thế giới gặp nhiều khó khăn, tổng cầu suy giảm. Bình quân giai đoạn 2011-2023, xuất khẩu nhóm hàng điện tử, máy tính và linh kiện tăng 23,8%/năm. Đây là mức tăng vô cùng ấn tượng đối với một mặt hàng xuất khẩu trong suốt hơn mười năm liên tiếp.
Với những lợi thế rõ rệt về tốc độ tăng trưởng thương mại, Việt Nam đã trở thành một trong những quốc gia vượt trội trong ASEAN về thu hút FDI trong lĩnh vực công nghệ. Đó là nhân tố quan trọng, hứa hẹn xuất khẩu điện tử Việt Nam sẽ còn tiến xa và cán mốc xuất khẩu 140 tỷ USD trở lên trong năm 2025.

Tận dụng cơ hội để tham gia chuỗi giá trị cao hơn
Nếu như trước đây, vai trò của doanh nghiệp Việt Nam trong ngành điện tử chủ yếu gói gọn ở việc gia công, lắp ráp đơn giản hoặc cung cấp những linh kiện phụ trợ cơ bản thì nay cục diện đang dần thay đổi. Dễ dàng nhận thấy, sự hiện diện và mở rộng của các tập đoàn đa quốc gia trong thời gian qua đã trở thành “bàn đạp” cho doanh nghiệp Việt vươn lên. Điển hình, Samsung hiện có hàng trăm nhà cung ứng cấp 1 và cấp 2 tại Việt Nam, trong đó có nhiều doanh nghiệp nội địa sau khi được hỗ trợ về kỹ thuật và quản trị chất lượng đã đáp ứng chuẩn quốc tế để tham gia chuỗi sản xuất điện thoại thông minh.
Trong năm 2025, Cục Công nghiệp (Bộ Công Thương) và Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam tiếp tục triển khai Chương trình tìm kiếm, lựa chọn và hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam có tiềm năng tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Đây là sáng kiến trọng điểm nhằm thực hiện chiến lược phát triển công nghiệp hỗ trợ, nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp trong nước, thúc đẩy nội địa hóa, tăng cường năng lực sản xuất, và phát triển bền vững ngành công nghiệp trong nước.
Chương trình được khởi động từ năm 2015, đến nay đã đạt được nhiều kết quả đáng ghi nhận. Tính đến cuối năm 2024, hơn 400 doanh nghiệp Việt Nam đã được khảo sát và tư vấn cải tiến sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế. Trong số đó, 63 doanh nghiệp đã trở thành nhà cung ứng cấp 1 và cấp 2 trong chuỗi sản xuất toàn cầu của Samsung, một dấu mốc quan trọng chứng minh năng lực sản xuất, quản trị và chất lượng sản phẩm của doanh nghiệp nội địa. Nhiều doanh nghiệp tham gia đã ghi nhận kết quả cải tiến rõ rệt với năng suất tăng từ 30% đến 50%, tỷ lệ lỗi sản phẩm giảm mạnh, đồng thời từng bước áp dụng các tiêu chuẩn ISO, IATF về quản lý chất lượng và môi trường sản xuất. Ngoài hợp tác với Samsung, các doanh nghiệp này cũng mở rộng hợp tác với các tập đoàn đa quốc gia khác trong lĩnh vực điện tử, cơ khí, linh kiện và bao bì.
Bên cạnh các doanh nghiệp FDI như Samsung hay Amkor, Goertek... các doanh nghiệp nội địa đang tìm kiếm cơ hội để tiếp cận với các chuẩn mực quốc tế, học hỏi công nghệ, cải tiến quy trình sản xuất nhằm đạt chứng chỉ chất lượng toàn cầu, điều kiện tiên quyết để trở thành nhà cung cấp cho những tập đoàn lớn.
Điển hình trong lĩnh vực thiết kế, FPT và Viettel, tiêu biểu cho khối doanh nghiệp nội địa, đang khẳng định năng lực của mình thông qua các dự án nghiên cứu chip bán dẫn, phát triển IoT và phần mềm nhúng, bước đầu tham gia những khâu có giá trị gia tăng cao thay vì chỉ dừng lại ở khâu gia công. Những ví dụ này cho thấy doanh nghiệp Việt không còn đứng ngoài cuộc mà đang từng bước, nỗ lực khẳng định vai trò của mình trong chuỗi giá trị điện tử toàn cầu.
Thời gian qua, Công ty Cổ phần Bán dẫn FPT đã ra mắt dòng chip đầu tiên do kỹ sư Việt Nam thiết kế, ứng dụng trong lĩnh vực IoT và thiết bị điện tử thông minh, đồng thời ký kết hợp tác với đối tác Nhật Bản để sản xuất hàng loạt, xuất khẩu sang thị trường quốc tế. Hiện FPT đang tập trung thiết kế các sản phẩm bán dẫn chất lượng cao, cụ thể là dòng chip nguồn PMIC (Power Management IC),loại chip quan trọng trong các thiết bị điện tử, quản lý và phân phối năng lượng cho các thiết bị điện tử, đặc biệt trong các ứng dụng Internet of Things (IoT),thiết bị thông minh (smarthome devices) và thiết bị di động. Sắp tới, FPT sẽ phát triển các dòng chip MCU, SoC, ứng dụng trong IoT, ô tô và AI, hướng tới xây dựng hệ sinh thái bán dẫn nội địa với kỳ vọng đóng góp tích cực để ngành công nghiệp bán dẫn Việt Nam ngày càng lớn mạnh.
Hoặc tại Tập đoàn Viettel, doanh nghiệp này cũng đã thành công trong việc nghiên cứu và sản xuất chip 5G, đưa Việt Nam trở thành một trong số ít quốc gia làm chủ công nghệ lõi này. Năm 2023, Viettel đã công bố nghiên cứu thành công chip 5G và trợ lý ảo sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) cùng thông điệp “Technology with heart - Công nghệ từ trái tim”. Dòng chip 5G DFE đầu tiên của Việt Nam thuộc hệ sinh thái sản phẩm 5G, do kỹ sư Viettel hoàn toàn làm chủ thiết kế, được các đối tác uy tín như Synopsys (Hoa Kỳ) đánh giá cao. Đây là tiền đề để Viettel có thể sản xuất các loại chip phục vụ nhiều lĩnh vực như AI, 6G, IoT... trong tương lai. Ngoài chip DFE, Viettel cũng lần đầu giới thiệu chip FEM (Front End Module) tại MWC 2025. Chip FEM là khối linh kiện xử lý tín hiệu vô tuyến ở "tuyến trước" của các thiết bị thu phát, trạm phát sóng hoặc các thiết bị viễn thông. Với sản phẩm này, Viettel kỳ vọng sẽ làm chủ từng phần trong các thiết bị vô tuyến, bắt đầu từ những cấu phần quan trọng và phổ biến.
Có thể nói, những nỗ lực của các doanh nghiệp như Viettel, FPT… đã phản ánh rõ rệt một sự chuyển dịch chiến lược, từ việc sử dụng công nghệ và linh kiện bên ngoài sang tự chủ trong thiết kế, phát triển và sản xuất sản phẩm cốt lõi, phục vụ cả nhu cầu nội địa và hướng tới xuất khẩu, qua đó tăng giá trị và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp công nghệ trong nước.

Nhận diện thách thức, tìm giải pháp trong dài hạn
Những bước tiến của các tập đoàn công nghệ trong nước, tiêu biểu như Viettel hay FPT, cho thấy, doanh nghiệp Việt đã không còn đứng ngoài cuộc chơi mà đang từng bước khẳng định vai trò trong chuỗi giá trị toàn cầu. Tuy vậy, so với tiềm năng và kỳ vọng, phần lớn các doanh nghiệp nội địa vẫn chỉ dừng lại ở những công đoạn trung gian, giá trị gia tăng chưa cao. Năng lực về công nghệ, vốn, nguồn nhân lực và khả năng cạnh tranh quốc tế đang là những rào cản của doanh nghiệp nội địa trên con đường tham gia vào chuỗi cung ứng điện tử. Những thách thức này cần được nhận diện và tháo gỡ nếu Việt Nam muốn biến ngành điện tử thành “bệ phóng” cho ngành công nghiệp hỗ trợ trong tương lai.
Theo Hiệp hội Công nghiệp hỗ trợ Việt Nam (VASI),phần lớn các doanh nghiệp Việt đang tham gia ở những công đoạn có giá trị gia tăng thấp, chủ yếu là lắp ráp, gia công đơn giản, chưa đủ năng lực thiết kế hay sản xuất linh kiện cốt lõi. Điều này khiến các doanh nghiệp không tạo được sự khác biệt lớn về giá trị sản phẩm. Đây cũng là lý do dẫn đến kim ngạch xuất khẩu của ngành điện tử Việt Nam mặc dù đang tăng trưởng mạnh mẽ nhưng giá trị thực mà các doanh nghiệp trong nước thu được lại không đáng kể.
Thứ hai, với quy mô tài chính nhỏ bé, đa số các doanh nghiệp điện tử Việt khó có thể tự gánh vác những khoản đầu tư khổng lồ để xây dựng hạ tầng sản xuất và nghiên cứu. Không chỉ thiếu vốn, các doanh nghiệp còn khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ lõi. Các tập đoàn quốc tế thường khép kín quy trình R&D, hạn chế chuyển giao công nghệ, trong khi Việt Nam chưa có nhiều chính sách bắt buộc FDI chia sẻ hay liên kết sâu với doanh nghiệp nội. Điều này khiến doanh nghiệp Việt chỉ dừng ở khâu phụ trợ hoặc những mảng có giá trị gia tăng thấp. Từ lý do này cộng với hạn chế về nguồn vốn, doanh nghiệp nội địa khó tạo ra sản phẩm có giá trị cao, không tạo dựng được thương hiệu và bị phụ thuộc nhiều vào doanh nghiệp FDI.
Thứ ba, thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao cũng là thách thức lớn của ngành điện tử nói chung. Hiện tại, nguồn cung nhân lực nội địa chưa thể đáp ứng cả về số lượng lẫn kỹ năng chuyên sâu cho các tập đoàn công nghệ. Chưa kể, đội ngũ kỹ sư giỏi dễ bị hút sang các doanh nghiệp FDI. Việc thiếu nhân lực chất lượng cao đang cản trở sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp điện tử. Đây là nút thắt cần được tháo gỡ nếu Việt Nam muốn vươn lên ở nấc thang cao hơn trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Cuối cùng, sức ép cạnh tranh khốc liệt từ các tập đoàn FDI, vốn có lợi thế về công nghệ, quản trị và thị trường khiến doanh nghiệp điện tử nội địa dễ bị “lép vế” ngay trên sân nhà. Các “ông lớn” như Samsung, LG, Intel, Foxconn, Goertek… không chỉ mang đến công nghệ hiện đại, kinh nghiệm quản trị tinh gọn và khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu mà còn có nguồn vốn khổng lồ và hệ sinh thái đối tác trải rộng khắp thế giới. Nhờ vậy, họ dễ dàng chiếm lĩnh những vị trí then chốt trong chuỗi cung ứng, từ sản xuất, lắp ráp cho tới xuất khẩu. Trong khi đó, đa phần doanh nghiệp nội địa mới chỉ dừng ở vai trò cung ứng đơn giản, chưa đủ năng lực để cạnh tranh trực diện, các sản phẩm mang thương hiệu Việt Nam khó chen chân trên chính thị trường nội địa chứ chưa nói tới vươn ra quốc tế.
Vì vậy, để ngành điện tử Việt Nam khẳng định được chỗ đứng trên bản đồ công nghệ toàn cầu, Nhà nước cần có một chiến lược đồng bộ nhằm phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, tăng cường đầu tư cho R&D, khuyến khích liên kết giữa doanh nghiệp nội địa và FDI, đồng thời xây dựng chính sách hỗ trợ trong dài hạn. Chỉ khi đó, Việt Nam mới có thể biến tiềm năng thành lợi thế và từ lợi thế tạo thành sức mạnh bền vững trong tương lai./.
Đình Duy